Có 2 kết quả:

礼部尚书 lǐ bù shàng shū ㄌㄧˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ禮部尚書 lǐ bù shàng shū ㄌㄧˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Director of Board of Rites (Confucian)

Bình luận 0